Fees valid from 01 Jan 2023
Exchange rate AUD/VND as of 01/04/2023: 15,397
TYPE OF TRAVEL DOCUMENT
|
AUD
|
VND
|
TOTAL (VND)
|
---|---|---|---|
PASSPORT (35 pages) / Hộ chiếu loại thường (35 trang) |
|||
10 - YEAR PASSPORT (for persons aged 18 and over) Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 18 tuổi trở lên) |
325 | 5,000,000 | 7,250,000* |
10 - YEAR PASSPORT (for persons aged from 16 to 18) Hộ chiếu có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 16 đến 18 tuổi) |
325 | 5,000,000 | 6,090,000* |
5 - YEAR PASSPORT (for children under 16) Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho trẻ em dưới 16 tuổi) |
164 | 2,530,000 | 3,620,000* |
5 - YEAR PASSPORT (optional for persons 75 and over) Hộ chiếu có thời hạn 5 năm (dành cho người từ 75 tuổi trở lên) |
164 | 2,530,000 | 4,780,000* |
REPLACEMENT PASSPORT** Hộ chiếu thay thế |
204 | 3,140,000 | 3,140,000 |
EMERGENCY PASSPORT OVERSEAS Hộ chiếu khẩn được cấp tại nước ngoài |
204 | 3,140,000 | 3,140,000 |
OVERSEAS PROCESSING SURCHARGE Phụ phí hộ chiếu áp dụng ngoài nước Úc |
|||
ADULT - Người lớn |
146 | 2,250,000 | |
CHILD - Trẻ em |
71 | 1,090,000 | |
OTHER TRAVEL DOCUMENTS / Các loại giấy thông hành |
|||
CERTIFICATE OF IDENTITY / Giấy tờ tùy thân |
204 | 3,140,000 | 3,140,000 |
DOCUMENT OF IDENTITY / Giấy thông hành |
85 | 1,310,000 | 1,310,000 |
PASSPORT OBSERVATION (after issue) / Ghi chú sau khi cấp hộ chiếu |
16 | 250,000 | 250,000 |
CONVENTION TRAVEL DOCUMENT (Titre de Voyage) Giấy thông hành Liên Hợp Quốc |
193 | 2,970,000 | 2,970,000 |
*Surcharge included - Đã bao gồm phụ phí ngoài nước Úc.
** Only available to replace passports with full visa pages or minor damage or where a name change is not eligible for free replacement. Existing passport must have more than two years' validity remaining. Conditions apply, see www.passports.gov.au for more information / Hộ chiếu thay thế chỉ dành cho các trường hợp hộ chiếu hiện tại có đầy đủ số trang visa, hoặc bị hư hỏng nhẹ, hoặc đổi họ tên không thuộc tiêu chuẩn được gia hạn miễn phí. Hộ chiếu hiện tại phải còn hiệu lực trên 2 năm. Vui lòng truy cập www.passports.gov.au để biết thêm thông tin và các điều kiện áp dụng.
Methods of payment
- At Australia Post - EFTPOS, MasterCard, Visa or cash
- At a passport office – EFTPOS, MasterCard or Visa only
- Overseas – in most cases, you will be required to pay an equivalent amount in local currency. Contact the Australian diplomatic mission or consulate where you will lodge your application for details. Fees are subject to annual indexation. No GST is payable on passport fees.